Có 2 kết quả:
生态孤岛 shēng tài gū dǎo ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄍㄨ ㄉㄠˇ • 生態孤島 shēng tài gū dǎo ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄍㄨ ㄉㄠˇ
shēng tài gū dǎo ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄍㄨ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
insularization (as a threat to biodiversity)
Bình luận 0
shēng tài gū dǎo ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄍㄨ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
insularization (as a threat to biodiversity)
Bình luận 0