Có 2 kết quả:

生态孤岛 shēng tài gū dǎo ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄍㄨ ㄉㄠˇ生態孤島 shēng tài gū dǎo ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄍㄨ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

insularization (as a threat to biodiversity)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

insularization (as a threat to biodiversity)

Bình luận 0